Characters remaining: 500/500
Translation

ô hay

Academic
Friendly

Từ "ô hay" trong tiếng Việt một cụm từ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ của người nói. Khi bạn nghe hoặc thấy điều đó không ngờ, thú vị hoặc khó hiểu, bạn có thể thốt lên "ô hay" để bày tỏ cảm xúc của mình.

Định nghĩa:
  • Ô hay: tiếng thốt ra biểu lộ sự ngạc nhiên.
dụ sử dụng:
  1. Thông thường:
    • Khi bạn thấy một điều đó lạ lẫm: "Ô hay, sao trên bàn nhiều sách thế này?"
  2. Trong tình huống hài hước:
    • Khi bạn chứng kiến một hành động ngớ ngẩn: "Ô hay, cậu ấy làm mà lại nhảy lên bàn vậy?"
  3. Sử dụng trong câu hỏi:
    • "Ô hay, tại sao anh lại quyết định nghỉ việc giữa chừng?"
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "ô hay" để tạo cảm xúc cho câu chuyện hoặc tình huống bạn đang kể. dụ: "Khi tôi mở cửa ra, ô hay, tôi thấy một con mèo lạ đang ngồi trên bậc thềm nhà!"
Biến thể của từ:
  • "Ô" "hay" có thể được sử dụng riêng lẻ trong một số ngữ cảnh, nhưng khi kết hợp lại, chúng mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự ngạc nhiên.
  • dụ:
    • "Ô" có thể dùng để thể hiện sự bất ngờ không cần cụm từ "hay".
    • "Hay" đôi khi có thể được dùng trong các cụm từ khác để chỉ sự thú vị, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa ngạc nhiên.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Một số từ cụm từ gần giống với "ô hay" có thể :
    • "Thật không?" (Thể hiện sự nghi ngờ hoặc ngạc nhiên)
    • "Trời ơi!" (Thể hiện sự ngạc nhiên mạnh mẽ hơn)
    • "Ôi chao!" (Cũng mang ý nghĩa ngạc nhiên)
Liên quan:
  • Cụm từ "ô hay" có thể liên quan đến các cụm từ khác thể hiện cảm xúc như "Ôi", "A", hay "Wow", nhưng chúng có thể mang sắc thái khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Kết luận:

Khi học tiếng Việt, việc sử dụng từ "ô hay" không chỉ giúp bạn bày tỏ cảm xúc còn giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên hơn trong các tình huống hàng ngày.

  1. tht. Tiếng thốt ra biểu lộ sự ngạc nhiên: ô hay, sao bị làm như vậy?

Words Containing "ô hay"

Comments and discussion on the word "ô hay"